giận cá chém thớt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔn˨˩ kaː˧˥ ʨɛm˧˥ tʰəːt˧˥jə̰ŋ˨˨ ka̰ː˩˧ ʨɛ̰m˩˧ tʰə̰ːk˩˧jəŋ˨˩˨ kaː˧˥ ʨɛm˧˥ tʰəːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˨˨ kaː˩˩ ʨɛm˩˩ tʰəːt˩˩ɟə̰n˨˨ kaː˩˩ ʨɛm˩˩ tʰəːt˩˩ɟə̰n˨˨ ka̰ː˩˧ ʨɛ̰m˩˧ tʰə̰ːt˩˧

Cụm từ[sửa]

giận cá chém thớt

  1. Mang cảm xúc/nỗi bực tức/tức giận/giận dữ do (tác nhân/cái/thứ/điều) gì đó/(người nào/ai) đó gây ra để trút/xả giận lên một (cái/thứ/điều) gì khác/(người nào/ai) đó khác không liên quan bằng lời nói (mắng nhiếc, chửi bới, trách móc) hoặc hành động (đánh đập, bạo hành, hành hung, giết chóc)

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)