giẽ run

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛʔɛ˧˥ zun˧˧˧˩˨ ʐuŋ˧˥˨˩˦ ɹuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛ̰˩˧ ɹun˧˥ɟɛ˧˩ ɹun˧˥ɟɛ̰˨˨ ɹun˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

giẽ run

  1. Mình run như chim giẻ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]