Bước tới nội dung

giới thượng lưu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəːj˧˥ tʰɨə̰ʔŋ˨˩ liw˧˧jə̰ːj˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ lɨw˧˥jəːj˧˥ tʰɨəŋ˨˩˨ lɨw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəːj˩˩ tʰɨəŋ˨˨ lɨw˧˥ɟəːj˩˩ tʰɨə̰ŋ˨˨ lɨw˧˥ɟə̰ːj˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ lɨw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

giới thượng lưu

  1. Chỉ những người nằm trong giới cao nhất trong xã hội, giới giàu nhất

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)