giờ cao su

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩ kaːw˧˧ su˧˧jəː˧˧ kaːw˧˥ ʂu˧˥jəː˨˩ kaːw˧˧ ʂu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˧ kaːw˧˥ ʂu˧˥ɟəː˧˧ kaːw˧˥˧ ʂu˧˥˧

Danh từ[sửa]

giờ cao su

  1. (Nghĩa bóng) Trễ giờ, muộn giờ.

Đồng nghĩa[sửa]