gia đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ɗa̰ːʔw˨˩jaː˧˥ ɗa̰ːw˨˨jaː˧˧ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ ɗaːw˨˨ɟaː˧˥ ɗa̰ːw˨˨ɟaː˧˥˧ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ[sửa]

gia đạo

  1. Phép tắc của mỗi nhà; đường lối ăn ở của mỗi nhà.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]