gia thập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ tʰə̰ʔp˨˩jaː˧˥ tʰə̰p˨˨jaː˧˧ tʰəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ tʰəp˨˨ɟaː˧˥ tʰə̰p˨˨ɟaː˧˥˧ tʰə̰p˨˨

Danh từ[sửa]

gia thập

  1. Vật dụng trong nhà.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)