gia thế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ tʰe˧˥jaː˧˥ tʰḛ˩˧jaː˧˧ tʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ tʰe˩˩ɟaː˧˥˧ tʰḛ˩˧

Danh từ[sửa]

gia thế

  1. Ảnh hưởng của một gia đình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]