gifle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒifl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gifle /ʒifl/ |
gifles /ʒifl/ |
gifle gc /ʒifl/
- Cái tát.
- (Nghĩa bóng) Cái tát vào mặt, cái nhục nhã.
- La gifle d’un refus — cái nhục nhã của một sự từ chối
Tham khảo[sửa]
- "gifle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)