giặc cướp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ʔk˨˩ kɨəp˧˥ | ja̰k˨˨ kɨə̰p˩˧ | jak˨˩˨ kɨəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟak˨˨ kɨəp˩˩ | ɟa̰k˨˨ kɨəp˩˩ | ɟa̰k˨˨ kɨə̰p˩˧ |
Danh từ[sửa]
giặc cướp
- Bọn bất lương cướp của, giết người.
- Trấn áp bọn giặc cướp.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giặc cướp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)