gjenganger
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjenganger | gjengangeren |
Số nhiều | gjengangere | gjengangerne |
gjenganger gđ
- Ma, quỉ.
- Han sverget på at han hadde sett en gjenganger.
- Tro du på gjengangere?
- Sự lập đi, lập lại.
- Saken ble en gjenganger i kommunestyret.
Tham khảo[sửa]
- "gjenganger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)