Bước tới nội dung

gjennomskue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å gjennomskue
Hiện tại chỉ ngôi gjennomskuer
Quá khứ gjennomskua, gjennomskuet
Động tính từ quá khứ gjennomskua, gjennomskuet
Động tính từ hiện tại

gjennomskue

  1. Thấu triệt, am tường.
    Planene om statskupp ble gjennomskuet på forhand.
    å føle seg gjennomskuet

Tham khảo

[sửa]