glacière
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
glacière /ɡla.sjɛʁ/ |
glacières /ɡla.sjɛʁ/ |
glacière gc
- Tủ ướp lạnh, chạn lạnh.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Nơi lạnh giá, nơi rét buốt.
- (Địa lý; địa chất) Hang nước đá.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Hầm nước đá.
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "glacière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)