Bước tới nội dung

glacière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
glacière
/ɡla.sjɛʁ/
glacières
/ɡla.sjɛʁ/

glacière gc

  1. Tủ ướp lạnh, chạn lạnh.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Nơi lạnh giá, nơi rét buốt.
  3. (Địa lý; địa chất) Hang nước đá.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Hầm nước đá.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]