glad
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡlæd/
| [ˈɡlæd] |
Tính từ
glad /ˈɡlæd/
- Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan.
- to be glad to dee someone — sung sướng vui mừng được gặp ai
- glad news — tin vui, tin mừng
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “glad”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)