glander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡlɑ̃.de/

Nội động từ[sửa]

glander nội động từ /ɡlɑ̃.de/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Dạo chơi.

Tham khảo[sửa]