glede
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | glede | gleda, gleden |
Số nhiều | gleder | gledene |
glede gđc
- Sự vui vẻ, vui mừng, hớn hở, hoan hỷ, mừng rỡ, hồ hởi.
- en stor glede
- å gjøre noe med glede
- å gråte av glede
- å ha glede av noe — Cảm thấy vui mừng, hứng thú về việc gì.
- å føle glede over noe — Cảm thấy vui mừng vì việc gì.
- å være til glede for noen — Là sự vui mừng của ai.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) gledesdreper gđ: Người cau có.
- (1) gledesmelding gđc: Tin mừng. Sự thông báo tin mừng.
- (1) gledestrålende : Lộ vẻ hớn hở, hoan hỷ.
- (1) gledesutbrudd gđ: Sự mừng quýnh.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å glede |
Hiện tại chỉ ngôi | gleder |
Quá khứ | gledde, gledet |
Động tính từ quá khứ | gledd, gledet |
Động tính từ hiện tại | — |
glede
- Làm vui lòng, vừa lòng, hài lòng, mừng rỡ.
- Det ville glede oss alle om du ville komme.
- Han gledet sine foreldre.
- Jeg gleder meg til søndag.
- å glede seg over noe — Vui mừng vì việc gì.
- å glede seg for tidlig — Vui mừng quá sớm.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "glede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)