glimt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | glimt | glimten, glimtet |
Số nhiều | glimt | glimta, glimtene |
glimt gđt
- L. Ánh sáng lóe ra, ánh chớp, tia sáng.
- et glimt i øyet
- et glimt av håp
- Cái nhìn thoáng qua, liếc qua.
- Fra flyet så de et glimt av byen gjennom tåken.
- TV sendte noen glimt fra fotballkampen.
- å få et glimt av noe
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "glimt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)