Bước tới nội dung

glycogen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

glycogen

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡlɑɪ.kə.dʒən/

Danh từ

glycogen /ˈɡlɑɪ.kə.dʒən/

  1. (Hoá học) Glucogen.

Tham khảo