goal-mouth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡoʊl.ˈmɑʊθ/

Danh từ[sửa]

goal-mouth /ˈɡoʊl.ˈmɑʊθ/

  1. (Bóng đá) Khu vực ngay trước khung thành.

Tham khảo[sửa]