Bước tới nội dung

gofer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡoʊ.fɜː/

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gofer /ˈɡoʊ.fɜː/

  1. Nhân viên làm công việc tay chân đơn giản (như giao nhận hàng hóa, đóng dấu, quét dọn,...)

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]