goodly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡʊd.li/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

goodly /ˈɡʊd.li/

  1. Đẹp, có duyên.
  2. To tát, to lớn, đáng kể).
  3. (Mỉa mai) Đẹp gớm, to tát gớm.

Tham khảo[sửa]