Bước tới nội dung

gossipmonger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑː.səp.ˌməŋ.ɡɜː/

Danh từ

[sửa]

gossipmonger /ˈɡɑː.səp.ˌməŋ.ɡɜː/

  1. Như gossiper.

Danh từ

[sửa]

gossipmonger /ˈɡɑː.səp.ˌməŋ.ɡɜː/

  1. Như gossiper.

Tham khảo

[sửa]