Bước tới nội dung

gownsman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑʊnz.mən/

Danh từ

[sửa]

gownsman /ˈɡɑʊnz.mən/

  1. Giáo sư đại học; học sinh đại học.
  2. Quan toà, luật sư.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Dân thường (đối lại với quân nhân).

Tham khảo

[sửa]