grøt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grøt | greten |
Số nhiều | greter | gretene |
grøt gđ
- Cháo sữa đặc.
- å koke/spise grøt
- å gå som katten om/rundt den varme grøten — Nói quanh.
- Vật gì đặc sệt như cháo.
- Veien var den reneste grøt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) grauthue gđ: Đồ ngu.
- (1) barnegrøt: Bột nhi đồng.
- (1) fruktgrøt: Một loại súp trái cây dùng tráng miệng.
- (1) havregrøt: Cháo nấu bằng lúa mạch.
- (1) rømmegrøt: Cháo sữa đặc.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "grøt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)