grainetier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁɛ.nǝ.tje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | grainetière /ɡʁɛ.nǝ.tjɛʁ/ |
grainetières /ɡʁɛ.nǝ.tjɛʁ/ |
Số nhiều | grainetière /ɡʁɛ.nǝ.tjɛʁ/ |
grainetières /ɡʁɛ.nǝ.tjɛʁ/ |
grainetier /ɡʁɛ.nǝ.tje/
Tham khảo[sửa]
- "grainetier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)