grammatikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grammatikk | grammatikken |
Số nhiều | grammatikker | grammatikkene |
grammatikk gđ
- Văn phạm, ngữ pháp.
- Grammatikk er nyttig å kunne.
- Sách văn phạm.
- Denne grammatikken kan du kjøpe i bokhandelen.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "grammatikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)