grange
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡreɪndʒ/
Danh từ
[sửa]grange /ˈɡreɪndʒ/
- Ấp, trại; trang trại.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nghiệp đoàn nông dân.
Tham khảo
[sửa]- "grange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɑ̃ʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grange /ɡʁɑ̃ʒ/ |
granges /ɡʁɑ̃ʒ/ |
grange gc /ɡʁɑ̃ʒ/
Tham khảo
[sửa]- "grange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)