gratiale
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gratiale | gratialet |
Số nhiều | gratialer | gratiala, gratial ene |
gratiale gđ
- Tiền thưởng thêm, tiền tưởng thưởng. ,
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) julegratiale: Tiền thưởng vào dịp giáng sinh.
Tham khảo[sửa]
- "gratiale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)