gravstøtte
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gravstøtte | gravstøtta, gravstøtten |
Số nhiều | gravstøtter | gravstøttene |
Danh từ[sửa]
gravstøtte gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gravstøtte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)