Bước tới nội dung

grawlix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • IPA: /ˈgrɔ:.lɪks/

Từ nguyên

[sửa]

Hình như do nhà biếm họa Mỹ Mort Walker (sinh 1923) đặt vào khoảng năm 1964.

Danh từ

[sửa]

grawlix (số nhiều grawlixes)

  1. Một chuỗi ký tự hay dùng (nhất là trong truyện tranh vui) để thay cho lời tục tĩu hay câu chửi rủa.
    Thí dụ: !@#$%^&*

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..