greaten
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
greaten ngoại động từ /ˈɡreɪ.tᵊn/
- Làm thành lớn.
Nội động từ[sửa]
greaten nội động từ /ˈɡreɪ.tᵊn/
- Thành lớn; lớn ra.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)