greaten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡreɪ.tᵊn/

Ngoại động từ[sửa]

greaten ngoại động từ /ˈɡreɪ.tᵊn/

  1. Làm thành lớn.

Nội động từ[sửa]

greaten nội động từ /ˈɡreɪ.tᵊn/

  1. Thành lớn; lớn ra.

Tham khảo[sửa]