Bước tới nội dung

groomer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡruː.mɜː/

Danh từ

[sửa]

groomer /ˈɡruː.mɜː/

  1. Xem groom

Tham khảo

[sửa]