groundsheet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrɑʊnd.ˌʃit/

Danh từ[sửa]

groundsheet /ˈɡrɑʊnd.ˌʃit/

  1. Tấm vải lót làm chỗ nằm trên mặt đất.

Tham khảo[sửa]