guaiac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡwɑɪ.ˌæk/

Danh từ[sửa]

guaiac /ˈɡwɑɪ.ˌæk/

  1. (Thực vật học) Cây gaiac.

Danh từ[sửa]

guaiac (guaiac) /'gwaiæk/ /ˈɡwɑɪ.ˌæk/

  1. Nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac.
  2. Gỗ gaiac.

Tham khảo[sửa]