guana

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

guana

  1. Phân chim (ở Nam-Mỹ và các đảo Thái-bình-dương, dùng làm phân bón).
  2. Phân xác .

Tham khảo[sửa]