guard-ship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑːrd.ˈʃɪp/

Danh từ[sửa]

guard-ship /ˈɡɑːrd.ˈʃɪp/

  1. Tàu bảo vệ cảng.

Tham khảo[sửa]