guillochure
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
guillochures /ɡi.jɔ.ʃyʁ/ |
guillochures /ɡi.jɔ.ʃyʁ/ |
guillochure gc
Tham khảo[sửa]
- "guillochure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
guillochures /ɡi.jɔ.ʃyʁ/ |
guillochures /ɡi.jɔ.ʃyʁ/ |
guillochure gc