gymnase
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒim.naz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gymnase /ʒim.naz/ |
gymnases /ʒim.naz/ |
gymnase gđ /ʒim.naz/
- Nhà tập thể dục; phòng tập thể dục.
- Trường trung học (Đức, Thụy Sĩ).
- (Sử học) Trường thể dục (cổ Hy Lạp).
Tham khảo[sửa]
- "gymnase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)