Bước tới nội dung

gỗ tạp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣoʔo˧˥ ta̰ːʔp˨˩ɣo˧˩˨ ta̰ːp˨˨ɣo˨˩˦ taːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣo̰˩˧ taːp˨˨ɣo˧˩ ta̰ːp˨˨ɣo̰˨˨ ta̰ːp˨˨

Định nghĩa

[sửa]

gỗ tạp

  1. Thứ gỗ không chắc, không bền.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]