Bước tới nội dung

hành pháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤jŋ˨˩ faːp˧˥han˧˧ fa̰ːp˩˧han˨˩ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hajŋ˧˧ faːp˩˩hajŋ˧˧ fa̰ːp˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Pháp: phép

Động từ

[sửa]

hành pháp

  1. Thi hành pháp luật.
    Quyền lập pháp và quyền hành pháp.

Tham khảo

[sửa]