hát hò
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haːt˧˥ hɔ̤˨˩ | ha̰ːk˩˧ hɔ˧˧ | haːk˧˥ hɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːt˩˩ hɔ˧˧ | ha̰ːt˩˧ hɔ˧˧ |
Động từ
[sửa]- Hát (nói khái quát)
- Không biết hát hò gì.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hát hò, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam