Bước tới nội dung

hâle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hâle
/al/
hâles
/al/

hâle /al/

  1. Màu da rám nắng; sự rám nắng.
  2. (Nông nghiệp) Gió hanh tây bắc.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự làm khô héo (do nắng).

Tham khảo

[sửa]