håndhilse
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å håndhilse |
Hiện tại chỉ ngôi | håndhilser |
Quá khứ | håndhilste |
Động tính từ quá khứ | håndhilst |
Động tính từ hiện tại | — |
håndhilse
- Bắt tay.
- Verten håndhilste på gjestene.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "håndhilse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)