Bước tới nội dung

håpe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å håpe
Hiện tại chỉ ngôi håper
Quá khứ håpa, håpet, håpte
Động tính từ quá khứ håpa, håpet, håpt
Động tính từ hiện tại

håpe

  1. Hy vọng, ước vọng, trông đợi, trông mong.
    Turistene håper på sol, mens bøndene håper på regn.

Tham khảo

[sửa]