håpe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å håpe |
| Hiện tại chỉ ngôi | håper |
| Quá khứ | håpa, håpet, håpte |
| Động tính từ quá khứ | håpa, håpet, håpt |
| Động tính từ hiện tại | — |
håpe
- Hy vọng, ước vọng, trông đợi, trông mong.
- Turistene håper på sol, mens bøndene håper på regn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “håpe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)