hémogramme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.mɔ.ɡʁam/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hémogramme /e.mɔ.ɡʁam/ |
hémogramme /e.mɔ.ɡʁam/ |
hémogramme gđ /e.mɔ.ɡʁam/
Tham khảo[sửa]
- "hémogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)