héronnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

héronnier

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) (có) chân cẳng ống sậy, cao lêu nghêu.
    Jambes héronnières — cẳng ống sậy

Danh từ[sửa]

héronnier gc

  1. Bãi diệc (nơi diệc tụ lại làm tổ).
  2. Nơi nuôi diệc.

Tham khảo[sửa]