hésitant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.zi.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực hésitant
/e.zi.tɑ̃/
hésitants
/e.zi.tɑ̃/
Giống cái hésitante
/e.zi.tɑ̃t/
hésitantes
/e.zi.tɑ̃t/

hésitant /e.zi.tɑ̃/

  1. Do dự, lưỡng lự, chần chừ.
    Caractère hésitant — tính chần chừ
  2. Ngập ngừng.
    Voix hésitante — giọng ngập ngừng
    Pas hésitant — bước đi ngập ngừng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]