hình dạng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩ za̰ːʔŋ˨˩hïn˧˧ ja̰ːŋ˨˨hɨn˨˩ jaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧ ɟaːŋ˨˨hïŋ˧˧ ɟa̰ːŋ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

hình dạng

  1. Hình của một vật làm phân biệt với những vật khác loại.
    Cùng một hình dạng, nhưng khác nhau về kích thước.
    Thay hình đổi dạng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]