Bước tới nội dung

hình vuông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩ vuəŋ˧˧hïn˧˧ juəŋ˧˥hɨn˨˩ juəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧ vuəŋ˧˥hïŋ˧˧ vuəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hình vuông

  1. (hình học) Tứ giác có bốn cạnh và bốn góc bằng nhau.