Bước tới nội dung

hóa phân tích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwaː˧˥ fən˧˧ tïk˧˥hwa̰ː˩˧ fəŋ˧˥ tḭ̈t˩˧hwaː˧˥ fəŋ˧˧ tɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwa˩˩ fən˧˥ tïk˩˩hwa̰˩˧ fən˧˥˧ tḭ̈k˩˧

Danh từ

[sửa]

hóa phân tích

  1. Bộ môn hóa học về các phương pháp xác định thành phần hóa học của chấtcấu trúc của các hợp phần có trong chất phân tích.
    Nhập môn hóa phân tích.