Bước tới nội dung

hùm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hṳm˨˩hum˧˧hum˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hum˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

hùm

  1. Xem hổ
    Miệng hùm nọc rắn ở đâu chốn này (Truyện Kiều)

Tham khảo

[sửa]